Đọc nhanh: 运输用军车 (vận thâu dụng quân xa). Ý nghĩa là: Xe quân sự dùng để vận chuyển.
运输用军车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xe quân sự dùng để vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输用军车
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
用›
车›
输›
运›