军棋 jūnqí
volume volume

Từ hán việt: 【quân kì】

Đọc nhanh: 军棋 (quân kì). Ý nghĩa là: cờ chiến trên bộ, trò chơi trên bàn cờ Trung Quốc tương tự như chiến lược.

Ý Nghĩa của "军棋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军棋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cờ chiến trên bộ, trò chơi trên bàn cờ Trung Quốc tương tự như chiến lược

land battle chess, Chinese board game similar to Stratego

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军棋

  • volume volume

    - 齐国 qíguó 大军 dàjūn 进攻 jìngōng 鲁国 lǔguó

    - nước Tề tấn công nước Lỗ.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi 抗日 kàngrì 联军 liánjūn

    - liên quân Đông Bắc kháng Nhật.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 带劲 dàijìn 还是 háishì 打球 dǎqiú ba

    - không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.

  • volume volume

    - 下象棋 xiàxiàngqí 可以 kěyǐ 提高 tígāo 智力 zhìlì

    - Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.

  • volume volume

    - 下棋 xiàqí de 高手 gāoshǒu

    - cao thủ chơi cờ

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - yào 下象棋 xiàxiàngqí 我来 wǒlái gěi dāng 军师 jūnshī

    - nếu anh đánh cờ, tôi sẽ làm quân sư cho anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao