Đọc nhanh: 军曹鱼 (quân tào ngư). Ý nghĩa là: cá bớp hoặc cá vua đen (Rachycentron canadum).
军曹鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bớp hoặc cá vua đen (Rachycentron canadum)
cobia or black kingfish (Rachycentron canadum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军曹鱼
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 两军 对垒
- hai bên dàn quân.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 两军 对峙 ( 相持不下 )
- quân hai bên đang ở thế giằng co.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
曹›
鱼›