Đọc nhanh: 军律 (quân luật). Ý nghĩa là: quân luật; luật lệ trong quân đội.
军律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân luật; luật lệ trong quân đội
用于军队的律令
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军律
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 两军 对垒
- hai quân đối đầu nhau
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 军队 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của quân đội rất nghiêm ngặt.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
律›