军容 jūnróng
volume volume

Từ hán việt: 【quân dung】

Đọc nhanh: 军容 (quân dung). Ý nghĩa là: quân dung; tác phong quân nhân; tác phong quân đội; tác phong nhà binh. Ví dụ : - 整饬军容。 tác phong quân nhân chỉnh tề.

Ý Nghĩa của "军容" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

军容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quân dung; tác phong quân nhân; tác phong quân đội; tác phong nhà binh

指军队和军人的外表、纪律、威仪等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军容

  • volume volume

    - 军容风纪 jūnróngfēngjì

    - tác phong và kỷ luật của quân đội

  • volume volume

    - 军容 jūnróng 整肃 zhěngsù

    - dáng điệu nghiêm túc

  • volume volume

    - 军容严整 jūnróngyánzhěng

    - dáng điệu nghiêm chỉnh

  • volume volume

    - 整饬 zhěngchì 军容 jūnróng

    - tác phong quân nhân chỉnh tề.

  • volume volume

    - 千军万马 qiānjūnwànmǎ ( 形容 xíngróng 雄壮 xióngzhuàng de 队伍 duìwǔ 浩大 hàodà de 声势 shēngshì )

    - thiên binh vạn mã.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 一言既出 yīyánjìchū 驷马难追 sìmǎnánzhuī ( 形容 xíngróng huà shuō 出口 chūkǒu 无法 wúfǎ zài 收回 shōuhuí )

    - nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.

  • volume volume

    - 不容 bùróng 分解 fēnjiě jiù 拉走 lāzǒu le

    - không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét), xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Jūn
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BKQ (月大手)
    • Bảng mã:U+519B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCOR (十金人口)
    • Bảng mã:U+5BB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao