Đọc nhanh: 写真 (tả chân). Ý nghĩa là: vẽ chân dung, chân dung (vẽ), tả thực; tả chân.
写真 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ chân dung
画人像
✪ 2. chân dung (vẽ)
画的人像
✪ 3. tả thực; tả chân
对事物的如实描绘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写真
- 他 一笔一画 认真 写 名字
- Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.
- 这个 故事 写 的 是 真人真事 , 不是 杜撰 的
- câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.
- 侄 在 认真 写 作业
- Cháu đang chăm chỉ làm bài tập.
- 她 写 得 不 真诚
- Cô ấy viết không chân thành.
- 他 写 的 对联 真 好看
- Câu đối anh ấy viết thật đẹp.
- 这 文章 写 得 又 长 又 难懂 , 真 让 看 的 人 吃不消
- bài văn này viết vừa dài vừa khó hiểu, khiến cho người đọc chịu không thấu.
- 这 几个 大字 写得 真帅
- mấy chữ lớn này viết thật đẹp.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
真›