写照 xiězhào
volume volume

Từ hán việt: 【tả chiếu】

Đọc nhanh: 写照 (tả chiếu). Ý nghĩa là: vẽ hình người; vẽ truyền thần, khắc hoạ; miêu tả. Ví dụ : - 传神写照。 vẽ truyền thần; vẽ sống động.

Ý Nghĩa của "写照" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. vẽ hình người; vẽ truyền thần

画人物的形象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 传神写照 chuánshénxiězhào

    - vẽ truyền thần; vẽ sống động.

✪ 2. khắc hoạ; miêu tả

描写刻画

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写照

  • volume volume

    - 传神写照 chuánshénxiězhào

    - vẽ truyền thần; vẽ sống động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 按照 ànzhào 公式 gōngshì 编写 biānxiě le 程序 chéngxù

    - Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.

  • volume volume

    - qǐng 按照 ànzhào 正确 zhèngquè de 格式 géshì lái xiě de 书评 shūpíng

    - Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.

  • volume volume

    - 忠实 zhōngshí de 写照 xiězhào

    - tả thực; miêu tả chân thực.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 不用说 búyòngshuō 照例 zhàolì 来得 láide hěn wǎn

    - Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.

  • volume volume

    - yào 按照 ànzhào 格式 géshì xiě

    - Bạn phải viết theo định dạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiě
    • Âm hán việt: Tả
    • Nét bút:丶フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYSM (月卜尸一)
    • Bảng mã:U+5199
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao