Đọc nhanh: 写照 (tả chiếu). Ý nghĩa là: vẽ hình người; vẽ truyền thần, khắc hoạ; miêu tả. Ví dụ : - 传神写照。 vẽ truyền thần; vẽ sống động.
✪ 1. vẽ hình người; vẽ truyền thần
画人物的形象
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
✪ 2. khắc hoạ; miêu tả
描写刻画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 写照
- 传神写照
- vẽ truyền thần; vẽ sống động.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 忠实 的 写照
- tả thực; miêu tả chân thực.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 你 要 按照 格式 写
- Bạn phải viết theo định dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
写›
照›