冗赘 rǒng zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【nhũng chuế】

Đọc nhanh: 冗赘 (nhũng chuế). Ý nghĩa là: dài dòng.

Ý Nghĩa của "冗赘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冗赘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dài dòng

verbose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗赘

  • volume volume

    - 不再 bùzài 赘言 zhuìyán

    - không nói năng rườm rà nữa

  • volume volume

    - 那会 nàhuì 激活 jīhuó suǒ de 冗余 rǒngyú 机制 jīzhì

    - Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.

  • volume volume

    - 冗词赘句 rǒngcízhuìjù ( 诗文 shīwén zhōng 无用 wúyòng 的话 dehuà )

    - câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 人真赘 rénzhēnzhuì

    - Người này thật là vô dụng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 累赘 léizhuì le

    - Kế hoạch này quá rườm rà.

  • volume volume

    - 赘疣 zhuìyóu

    - của thừa; thịt thừa; thịt dư

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē huà 太赘 tàizhuì le

    - Những lời này quá thừa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+2 nét)
    • Pinyin: Rǒng
    • Âm hán việt: Nhũng
    • Nét bút:丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+5197
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình