Đọc nhanh: 冗赘 (nhũng chuế). Ý nghĩa là: dài dòng.
冗赘 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dài dòng
verbose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗赘
- 不再 赘言
- không nói năng rườm rà nữa
- 那会 激活 锁 的 冗余 机制
- Bạn sẽ kích hoạt cơ chế dự phòng của khóa.
- 冗词赘句 ( 诗文 中 无用 的话 )
- câu chữ thừa; câu dư chữ thừa.
- 行李 带多 了 , 是 个 累赘
- hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.
- 这个 人真赘
- Người này thật là vô dụng.
- 这个 计划 太 累赘 了
- Kế hoạch này quá rườm rà.
- 赘疣
- của thừa; thịt thừa; thịt dư
- 这些 话 太赘 了
- Những lời này quá thừa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
赘›