农园 nóng yuán
volume volume

Từ hán việt: 【nông viên】

Đọc nhanh: 农园 (nông viên). Ý nghĩa là: đồn điền.

Ý Nghĩa của "农园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

农园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồn điền

plantation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农园

  • volume volume

    - 业农 yènóng 需要 xūyào 很多 hěnduō 耐心 nàixīn

    - Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 为了 wèile 烦恼 fánnǎo 忘却 wàngquè ràng 自己 zìjǐ 忙于 mángyú 花园 huāyuán de 工作 gōngzuò

    - Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.

  • volume volume

    - 中秋节 zhōngqiūjié 通常 tōngcháng zài 每年 měinián 农历 nónglì de 八月 bāyuè 十五 shíwǔ

    - Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 果农 guǒnóng men zài 果园 guǒyuán 收获 shōuhuò 苹果 píngguǒ

    - Nông dân thu hoạch táo trong vườn.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 刮风下雨 guāfēngxiàyǔ dōu 坚持 jiānchí 下乡 xiàxiāng gěi 农民 nóngmín men 看病 kànbìng

    - Mặc cho mưa bão, anh ấy vẫn nhất quyết về quê xem bệnh cho nông dân.

  • volume volume

    - 农业 nóngyè 园地 yuándì

    - khu vườn nông nghiệp

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 农村 nóngcūn 经常 jīngcháng 管妈 guǎnmā 叫娘 jiàoniáng

    - Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.

  • volume volume

    - 鼹鼠 yǎnshǔ 喜欢 xǐhuan chī 农作物 nóngzuòwù de gēn

    - Chuột chũi thích ăn rễ cây trồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao