累赘 léi zhuì
volume volume

Từ hán việt: 【luỹ chuế】

Đọc nhanh: 累赘 (luỹ chuế). Ý nghĩa là: rườm rà; phiền toái (sự việc); (câu văn) thừa, rườn rà; lỉnh kỉnh (đồ vật). Ví dụ : - 这段话显得有些累赘。 Đoạn văn này hơi bị rườm rà.. - 行李带多了是个累赘。 hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

Ý Nghĩa của "累赘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

累赘 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rườm rà; phiền toái (sự việc); (câu văn) thừa

(事物) 多余、麻烦; (文字) 不2.简洁; 使人感到多余或麻烦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这段话 zhèduànhuà 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 累赘 léizhuì

    - Đoạn văn này hơi bị rườm rà.

✪ 2. rườn rà; lỉnh kỉnh (đồ vật)

使人感到多余或麻烦的事物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累赘

  • volume volume

    - 别赘 biézhuì lèi le

    - Bạn đừng làm phiền tôi nữa.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 赘累 zhuìlèi

    - Anh ấy không muốn làm phiền bạn.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 会赘 huìzhuì lèi 大家 dàjiā

    - Như vậy sẽ làm phiền mọi người.

  • volume volume

    - 行李 xínglǐ 带多 dàiduō le shì 累赘 léizhuì

    - hành lý mang nhiều chỉ thêm lỉnh kỉnh.

  • volume volume

    - 这段话 zhèduànhuà 显得 xiǎnde 有些 yǒuxiē 累赘 léizhuì

    - Đoạn văn này hơi bị rườm rà.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 显得 xiǎnde hěn 累赘 léizhuì

    - Việc này trông rất rườm rà.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 累赘 léizhuì le

    - Kế hoạch này quá rườm rà.

  • - 不要 búyào 再说 zàishuō le 大家 dàjiā dōu hěn lèi

    - Đừng nói nữa, mọi người đều mệt rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lěi , Lèi , Liè , Lù
    • Âm hán việt: Loã , Luy , Luỵ , Luỹ
    • Nét bút:丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:WVIF (田女戈火)
    • Bảng mã:U+7D2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuì
    • Âm hán việt: Chuế
    • Nét bút:一一丨一フノノ一ノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKBO (手大月人)
    • Bảng mã:U+8D58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình