Đọc nhanh: 冗繁 (nhũng phồn). Ý nghĩa là: Điều khoản khác.
冗繁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điều khoản khác
miscellaneous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冗繁
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 人口 繁密
- dân số đông đúc
- 文字 繁冗 拖沓
- văn chương dài dòng.
- 他 的 解释 很 繁琐
- Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
- 他 频繁 地 给 我 打电话
- Anh ấy nhiều lần gọi điện thoại cho tôi.
- 他 的 工作 非常 繁重
- Công việc của anh ấy rất nặng nhọc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冗›
繁›