Đọc nhanh: 冕雀 (miện tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sultan tit (Melanochlora sultanea).
冕雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) sultan tit (Melanochlora sultanea)
(bird species of China) sultan tit (Melanochlora sultanea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕雀
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 夺冕路 充满 艰辛
- Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.
- 加冕礼
- lễ đội mũ.
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 女王 加冕 礼仪 很 隆重
- Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.
- 女王 以 传统 仪式 举行 了 加冕礼
- Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
雀›