冕旒 miǎnliú
volume volume

Từ hán việt: 【miện lưu】

Đọc nhanh: 冕旒 (miện lưu). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc trên mũ miện.

Ý Nghĩa của "冕旒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冕旒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi ngọc trên mũ miện

天子的礼帽和礼帽前后的玉串

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕旒

  • volume volume

    - 夺冕路 duómiǎnlù 充满 chōngmǎn 艰辛 jiānxīn

    - Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.

  • volume volume

    - 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - lễ đội mũ.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

  • volume volume

    - miǎn 之位 zhīwèi 众人 zhòngrén 向往 xiàngwǎng

    - Vị trí quán quân được mọi người ao ước.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 举行 jǔxíng 加冕 jiāmiǎn diǎn

    - Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 传统 chuántǒng 仪式 yíshì 举行 jǔxíng le 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phương 方 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一フノノ一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOYU (卜尸人卜山)
    • Bảng mã:U+65D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp