miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【miện】

Đọc nhanh: (miện). Ý nghĩa là: mũ miện; vương miện, quán quân. Ví dụ : - 今日举行加冕典。 Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.. - 冕旒象征着权力。 Vương miện tượng trưng cho quyền lực.. - 冕之位众人向往。 Vị trí quán quân được mọi người ao ước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũ miện; vương miện

天子,诸侯、卿、大夫所戴的礼帽, 后来专指帝王的礼帽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今日 jīnrì 举行 jǔxíng 加冕 jiāmiǎn diǎn

    - Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.

  • volume volume

    - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

✪ 2. quán quân

比喻竞赛中冠军的荣誉地位

Ví dụ:
  • volume volume

    - miǎn 之位 zhīwèi 众人 zhòngrén 向往 xiàngwǎng

    - Vị trí quán quân được mọi người ao ước.

  • volume volume

    - 夺冕路 duómiǎnlù 充满 chōngmǎn 艰辛 jiānxīn

    - Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 夺冕路 duómiǎnlù 充满 chōngmǎn 艰辛 jiānxīn

    - Con đường giành chức quán quân đầy gian nan.

  • volume volume

    - 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - lễ đội mũ.

  • volume volume

    - 五十 wǔshí wèi 国家元首 guójiāyuánshǒu 参加 cānjiā le 女王 nǚwáng de 加冕典礼 jiāmiǎndiǎnlǐ xiàng 女王 nǚwáng 表示 biǎoshì 敬意 jìngyì

    - Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.

  • volume volume

    - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 加冕 jiāmiǎn 礼仪 lǐyí hěn 隆重 lóngzhòng

    - Nghi lễ khoác vương miện của nữ hoàng rất trọng thể.

  • volume volume

    - miǎn 之位 zhīwèi 众人 zhòngrén 向往 xiàngwǎng

    - Vị trí quán quân được mọi người ao ước.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 举行 jǔxíng 加冕 jiāmiǎn diǎn

    - Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 传统 chuántǒng 仪式 yíshì 举行 jǔxíng le 加冕礼 jiāmiǎnlǐ

    - Nữ hoàng đã tổ chức lễ đăng quang theo nghi lễ truyền thống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình