miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nghĩ; nhớ, cần mẫn; gắng gỏi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghĩ; nhớ

思; 想

✪ 2. cần mẫn; gắng gỏi

勤勉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miễn
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨フ丨丨一一一
    • Thương hiệt:PMWL (心一田中)
    • Bảng mã:U+6110
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp