部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 愐 (_). Ý nghĩa là: nghĩ; nhớ, cần mẫn; gắng gỏi.
愐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩ; nhớ
思; 想
✪ 2. cần mẫn; gắng gỏi
勤勉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愐
愐›
Tập viết