Đọc nhanh: 旒 (lưu). Ý nghĩa là: dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ), chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa).
旒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ)
旗子上的飘带
✪ 2. chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa)
古代帝王礼帽前后的玉串
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旒
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 衮 冕 ( 衮 服 和 冕旒 )
- cổn miện; áo cổn mũ miện
旒›