liú
volume volume

Từ hán việt: 【lưu】

Đọc nhanh: (lưu). Ý nghĩa là: dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ), chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dải cờ; tua cờ (buộc phía trên lá cờ)

旗子上的飘带

✪ 2. chuỗi ngọc (trên nón của vua chúa thời xưa)

古代帝王礼帽前后的玉串

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 冕旒 miǎnliú 象征 xiàngzhēng zhe 权力 quánlì

    - Vương miện tượng trưng cho quyền lực.

  • volume volume

    - gǔn miǎn ( gǔn 冕旒 miǎnliú )

    - cổn miện; áo cổn mũ miện

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phương 方 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一フノノ一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOYU (卜尸人卜山)
    • Bảng mã:U+65D2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp