miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nỗ lực; cố gắng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nỗ lực; cố gắng

勉力

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miễn , Mẫn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一一一フノ
    • Thương hiệt:MWKS (一田大尸)
    • Bảng mã:U+52D4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp