Đọc nhanh: 冒顿 (mặc đốn). Ý nghĩa là: sập hầm mỏ。開礦時,礦井中的頂板塌下來。, Mặc Đột.
冒顿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sập hầm mỏ。開礦時,礦井中的頂板塌下來。
✪ 2. Mặc Đột
单于(汉初匈奴一个民族)太子的名字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冒顿
- 冒顿 在历史上 有名
- Mặc Đốn có tiếng trong lịch sử.
- 冒顿 的 名字 很 有名
- Tên của Mặc Đột rất nổi tiếng.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 汉初 的 冒顿 影响力 大
- Mặc Đốn đầu nhà Hán có ảnh hưởng lớn.
- 他 一个 人 吃 了 一顿 火锅
- Mình anh ta đánh chén hết một nồi lẩu.
- 今天 我 只 吃 了 一顿饭
- Hôm nay tôi chỉ ăn một bữa.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
顿›