Đọc nhanh: 竹刺 (trúc thứ). Ý nghĩa là: khắc; chạm (trên tre trúc) 。在竹制的器物上雕刻文字圖畫的藝術。.
竹刺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khắc; chạm (trên tre trúc) 。在竹制的器物上雕刻文字圖畫的藝術。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹刺
- 尖竹 刺穿 了 旧 轮胎
- Cây tre nhọn xuyên qua lốp xe cũ.
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 鱼刺 卡 在 嗓子 里 了
- Hóc xương cá rồi.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 他 受过 很大 的 刺激
- Anh ấy đã chịu một sự kích động lớn.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
⺮›
竹›