Đọc nhanh: 再次升级 (tái thứ thăng cấp). Ý nghĩa là: không ngừng leo thang; trầm trọng thêm.
再次升级 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không ngừng leo thang; trầm trọng thêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再次升级
- 他 连升 三级 , 非常 厉害
- Anh ấy lên liền ba cấp, thật lợi hại.
- 他 再次 挥动 他 的 斧头
- Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.
- 不同 的 意见 暂时 保留 , 下次 再 讨论
- Những ý kiến bất đồng, tạm để đó lần sau bàn tiếp
- 再 一次 离开 吗
- Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?
- 下次 再 来 , 慢走 !
- Lần sau lại ghé nhé, đi cẩn thận!
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
升›
次›
级›