Đọc nhanh: 再建 (tái kiến). Ý nghĩa là: để xây dựng một, để tái tạo lại.
再建 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để xây dựng một
to build another
✪ 2. để tái tạo lại
to reconstruct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再建
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 导演 再现 了 封建社会
- Đạo diễn đã tái hiện lại xã hội phong kiến.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 一错再错
- hết lỗi này đến lỗi khác
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
再›
建›