冏寺 jiǒng sì
volume volume

Từ hán việt: 【quýnh tự】

Đọc nhanh: 冏寺 (quýnh tự). Ý nghĩa là: giống như 太僕寺 | 太仆寺 , triều đình hoàng đế, văn phòng ban đầu phụ trách chăn nuôi ngựa.

Ý Nghĩa của "冏寺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冏寺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giống như 太僕寺 | 太仆寺 , triều đình hoàng đế, văn phòng ban đầu phụ trách chăn nuôi ngựa

same as 太僕寺|太仆寺 [Tài pú sì], Court of imperial stud, office originally charged with horse breeding

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冏寺

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 摆满 bǎimǎn le 各种 gèzhǒng gōng

    - Trong chùa bày đầy đủ các loại lễ vật cúng.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào bèi 破坏 pòhuài le

    - Ngôi đền đã bị phá hủy.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 受戒 shòujiè le

    - Cô ấy đã thụ giới trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 常点 chángdiǎn 这种 zhèzhǒng xiāng

    - Chùa thường thắp loại hương này.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 前有 qiányǒu 一座 yīzuò 石幢 shíchuáng

    - Trước chùa có một cột đá khắc kinh.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 寺庙 sìmiào

    - Ở đây có rất nhiều chùa chiền.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Có rất nhiều khách du lịch trong chùa.

  • volume volume

    - 寺庙 sìmiào 供奉 gòngfèng zhe 许多 xǔduō 神像 shénxiàng

    - Trong chùa thờ phụng rất nhiều tượng thần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǒng
    • Âm hán việt: Quýnh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BCR (月金口)
    • Bảng mã:U+518F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GDI (土木戈)
    • Bảng mã:U+5BFA
    • Tần suất sử dụng:Cao