Đọc nhanh: 塌秧儿 (tháp ương nhi). Ý nghĩa là: mặt mày ủ ê.
塌秧儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt mày ủ ê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 塌秧儿
- 黄瓜秧 儿
- dưa chuột giống
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 树秧儿
- cây non
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
塌›
秧›