Đọc nhanh: 屡次三番 (lũ thứ tam phiên). Ý nghĩa là: năm lần bảy lượt; nhiều lần.
屡次三番 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm lần bảy lượt; nhiều lần
形容次数很多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屡次三番
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 三番五次
- năm lần bảy lượt.
- 我 三番五次 地 解释
- Tớ đã giải thích rất nhiều lần.
- 他 三番五次 来 找 我 , 却 没 找 着
- Anh ấy tới tìm tôi nhiều lần nhưng không gặp.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
- 他 三番五次 地问
- Anh ấy hỏi đi hỏi lại nhiều lần.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
屡›
次›
番›