再一次 zài yīcì
volume volume

Từ hán việt: 【tái nhất thứ】

Đọc nhanh: 再一次 (tái nhất thứ). Ý nghĩa là: lần nữa. Ví dụ : - 再一次离开吗 Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

Ý Nghĩa của "再一次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

再一次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lần nữa

again

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 离开 líkāi ma

    - Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再一次

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì

    - Một lần nữa.

  • volume volume

    - xiǎng zài kàn 一次 yīcì

    - Tôi muốn xem lại một lần nữa.

  • volume volume

    - qǐng zài 一次 yīcì 这个 zhègè yīn

    - Mời bạn phát âm này một lần nữa.

  • volume volume

    - zài lái 一次 yīcì 试试 shìshì

    - Tôi thử lại một lần nữa.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 离开 líkāi ma

    - Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?

  • volume volume

    - 大不了 dàbùliǎo zài zuò 一次 yīcì

    - Cùng lắm thì làm lại lần nữa .

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 再来次 zàiláicì 法国 fǎguó 大革命 dàgémìng 一段 yīduàn

    - Tôi muốn làm số cách mạng Pháp một lần nữa.

  • volume volume

    - 祈请 qíqǐng 老师 lǎoshī zài gěi 一次 yīcì 机会 jīhuì

    - Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+4 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tái
    • Nét bút:一丨フ丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MGB (一土月)
    • Bảng mã:U+518D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao