Đọc nhanh: 再一次 (tái nhất thứ). Ý nghĩa là: lần nữa. Ví dụ : - 再一次离开吗 Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?
再一次 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần nữa
again
- 再 一次 离开 吗
- Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 再一次
- 再 一次
- Một lần nữa.
- 我 想 再 看 一次
- Tôi muốn xem lại một lần nữa.
- 请 你 再 发 一次 这个 音
- Mời bạn phát âm này một lần nữa.
- 我 再 来 一次 试试
- Tôi thử lại một lần nữa.
- 再 一次 离开 吗
- Bằng cách rời thị trấn một lần nữa?
- 大不了 再 做 一次
- Cùng lắm thì làm lại lần nữa .
- 我们 再来次 法国 大革命 那 一段
- Tôi muốn làm số cách mạng Pháp một lần nữa.
- 他 祈请 老师 再 给 他 一次 机会
- Anh ấy cầu xin thầy giáo cho anh ấy một cơ hội nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
再›
次›