Đọc nhanh: 内阁总理大臣 (nội các tổng lí đại thần). Ý nghĩa là: chức danh chính thức của thủ tướng Nhật Bản.
内阁总理大臣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chức danh chính thức của thủ tướng Nhật Bản
formal title of the Japanese prime minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内阁总理大臣
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 总拗 着 大家 意见
- Anh ấy luôn trái với ý kiến của mọi người.
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 他们 的 理念 不同 , 在 会议 上 总是 针锋相对 , 互不相让
- Ý tưởng của họ là khác nhau, họ luôn đối lập với nhau trong cuộc họp, và họ không thỏa hiệp với nhau.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
- 他们 的 商业活动 并 不 总是 光明正大 的
- Hoạt động kinh doanh của họ không phải lúc nào cũng quang minh chính đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
大›
总›
理›
臣›
阁›