女式内衣 nǚ shì nèiyī
volume volume

Từ hán việt: 【nữ thức nội y】

Đọc nhanh: 女式内衣 (nữ thức nội y). Ý nghĩa là: Áo lót nữ.

Ý Nghĩa của "女式内衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

女式内衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo lót nữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式内衣

  • volume volume

    - 内容 nèiróng shì 主要 zhǔyào de 形式 xíngshì zài 其次 qícì

    - Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.

  • volume volume

    - 安妮 ānnī 深探 shēntàn 内衣 nèiyī

    - Annie đưa tay xuống áo.

  • volume volume

    - 女人 nǚrén de 思维 sīwéi 方式 fāngshì 不同于 bùtóngyú 男人 nánrén

    - Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 已经 yǐjīng 落成 luòchéng 日内 rìnèi 即可 jíkě 正式 zhèngshì 通车 tōngchē

    - cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.

  • volume volume

    - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • volume volume

    - xiàng 女朋友 nǚpéngyou 正式 zhèngshì 求婚 qiúhūn

    - Anh ấy chính thức cầu hôn bạn gái.

  • - 穿 chuān shàng le 正式 zhèngshì 衣着 yīzhuó 准备 zhǔnbèi 参加 cānjiā 公司 gōngsī de nián huì

    - Anh ấy mặc quần áo lịch sự để chuẩn bị tham dự cuộc họp thường niên của công ty.

  • - zài 正式 zhèngshì 场合 chǎnghé shàng 穿着 chuānzhe 正式 zhèngshì 衣着 yīzhuó shì 非常 fēicháng 重要 zhòngyào de

    - Trong các sự kiện chính thức, mặc quần áo lịch sự là rất quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+3 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IPM (戈心一)
    • Bảng mã:U+5F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao