Đọc nhanh: 女式无袖宽内衣 (nữ thức vô tụ khoan nội y). Ý nghĩa là: Áo lót rộng không có tay của nữ.
女式无袖宽内衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo lót rộng không có tay của nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女式无袖宽内衣
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 低洼地区 由于 雨水 无法 宣泄 , 往往 造成 内涝
- vùng đất thấp vì nước mưa không tháo đi đâu được, thường thường gây ra ngập úng.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 他 的 衣袖 破 了 个 洞
- Tay áo của anh ấy bị rách một lỗ.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
女›
宽›
式›
无›
衣›
袖›