Đọc nhanh: 内衣用织物 (nội y dụng chức vật). Ý nghĩa là: Vải làm đồ lót Vải lót.
内衣用织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải làm đồ lót Vải lót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内衣用织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 他 在 使用 设备 提升 矿物
- Anh ấy đang dùng thiết bị nâng khoáng sản lên.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 他 用 炭火 炕 干 了 衣服
- Anh ấy dùng lửa than để hong khô quần áo.
- 把 要 留用 的 衣物 挑出来 , 其他 的 就 处理 了
- đem những quần áo còn tiếp tục dùng ra, còn lại thì xử lí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
物›
用›
织›
衣›