Đọc nhanh: 束身内衣 (thú thân nội y). Ý nghĩa là: áo nịt ngực.
束身内衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo nịt ngực
corset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 束身内衣
- 安妮 深探 内衣
- Annie đưa tay xuống áo.
- 今天 身着 红衣服
- Hôm nay mặc quần áo màu đỏ.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 你 这身 衣服 搭配 得 很 合适
- Bộ trang phục này của bạn phối rất tốt.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
束›
衣›
身›