Đọc nhanh: 儿童内衣 (nhi đồng nội y). Ý nghĩa là: quần áo lót trẻ em (Quần áo trẻ em).
儿童内衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo lót trẻ em (Quần áo trẻ em)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童内衣
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 书童 儿
- thư đồng; đầy tớ nhỏ
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 儿童医院 离 我家 很近
- Bệnh viện nhi gần nhà tôi.
- 他 从 桥 上 跳入 水中 去 抢救 那 溺水 儿童
- Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
- 你 多 穿 点儿 衣服 , 小心 感冒
- Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.
- 你 从 哪儿 回来 的 啊 怎么 衣服 脏兮兮 的 呢
- Con mới đi đâu về mà quần áo lại “lấm như trâu đầm” thế kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
内›
童›
衣›