Đọc nhanh: 内生植物 (nội sinh thực vật). Ý nghĩa là: cây sống trong một cây khác.
内生植物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây sống trong một cây khác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内生植物
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 土壤 中 的 养分 能 促进 植物 生长
- Các chất dinh dưỡng trong đất có thể thúc đẩy sự phát triển của cây trồng.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
植›
物›
生›