内涵丰富 nèihán fēngfù
volume volume

Từ hán việt: 【nội hàm phong phú】

Đọc nhanh: 内涵丰富 (nội hàm phong phú). Ý nghĩa là: Nội hàm phong phú.

Ý Nghĩa của "内涵丰富" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

内涵丰富 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nội hàm phong phú

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内涵丰富

  • volume volume

    - 深刻理解 shēnkèlǐjiě 把握 bǎwò 人类文明 rénlèiwénmíng 新形态 xīnxíngtài de 丰富 fēngfù 内涵 nèihán

    - Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 刊物 kānwù 内容 nèiróng 丰富 fēngfù

    - Nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng de 内容 nèiróng 丰富 fēngfù

    - Nội dung của bài viết này phong phú.

  • volume volume

    - 这次 zhècì de 汇报 huìbào 内容 nèiróng 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.

  • volume volume

    - zhè duàn 文字 wénzì zhǎng què 蕴涵着 yùnhánzhe 丰富 fēngfù de 内容 nèiróng

    - đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.

  • volume volume

    - 教学内容 jiāoxuénèiróng 非常 fēicháng 丰富 fēngfù

    - Nội dung giảng dạy rất phong phú.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 内容 nèiróng 丰富 fēngfù ér 有趣 yǒuqù

    - Nội dung bài giảng của anh ấy phong phú và thú vị.

  • volume volume

    - de 内心世界 nèixīnshìjiè 里面 lǐmiàn hěn 丰富 fēngfù

    - Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình & chỉ sự
    • Thương hiệt:QJ (手十)
    • Bảng mã:U+4E30
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丶丶フ一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JMRW (十一口田)
    • Bảng mã:U+5BCC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:丶丶一フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENUE (水弓山水)
    • Bảng mã:U+6DB5
    • Tần suất sử dụng:Cao