Đọc nhanh: 内涵丰富 (nội hàm phong phú). Ý nghĩa là: Nội hàm phong phú.
内涵丰富 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội hàm phong phú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内涵丰富
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 这个 刊物 内容 丰富
- Nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.
- 这 篇文章 的 内容 丰富
- Nội dung của bài viết này phong phú.
- 这次 的 汇报 内容 十分 丰富
- Báo cáo lần này có rất nhiều thông tin.
- 这 段 文字 不 长 , 却 蕴涵着 丰富 的 内容
- đoạn văn này không dài, nhưng có nội dung phong phú.
- 教学内容 非常 丰富
- Nội dung giảng dạy rất phong phú.
- 他 的 讲话 内容 丰富 而 有趣
- Nội dung bài giảng của anh ấy phong phú và thú vị.
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
内›
富›
涵›