Đọc nhanh: 内外腰身下片车叠 (nội ngoại yêu thân hạ phiến xa điệp). Ý nghĩa là: May đắp miếng dưới MG HT; HN.
内外腰身下片车叠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May đắp miếng dưới MG HT; HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内外腰身下片车叠
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 卡车 装不下 , 格外 找 了 一辆 大车
- Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
- 不要 让 车下 滚
- Đừng để xe lăn xuống.
- 行车 时 不要 探身 窗外
- Khi xe chạy không nên thò người ra ngoài cửa sổ.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
内›
叠›
外›
片›
腰›
身›
车›