Đọc nhanh: 室内外油漆 (thất nội ngoại du tất). Ý nghĩa là: Sơn nội thất và ngoại thất.
室内外油漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn nội thất và ngoại thất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室内外油漆
- 室内 室外 要 天天 扫除
- nhà trong nhà ngoài ngày nào cũng phải quét dọn.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 户外 比 室内 爽朗 得 多
- ngoài trời sáng hơn trong nhà nhiều.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
外›
室›
油›
漆›