Đọc nhanh: 内外腰身印刷 (nội ngoại yêu thân ấn xoát). Ý nghĩa là: In MG HT HN.
内外腰身印刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. In MG HT HN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内外腰身印刷
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 内外交困
- trong ngoài, khó khăn dồn dập đổ đến.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 内分泌学 研究 身体 腺体 和 激素 以及 他们 之间 相关 的 失调 的 科学
- Nội tiết học nghiên cứu về cơ thể, tuyến nội tiết và hormone cũng như các rối loạn liên quan giữa chúng.
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 十几年 独身 在外
- mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
- 健身房 外面 很 热
- Bên ngoài phòng gym rất nóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
刷›
印›
外›
腰›
身›