兼祧 jiān tiāo
volume volume

Từ hán việt: 【kiêm thiêu】

Đọc nhanh: 兼祧 (kiêm thiêu). Ý nghĩa là: người đàn ông thừa tự hai nhà (dưới chế độ tông pháp).

Ý Nghĩa của "兼祧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兼祧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người đàn ông thừa tự hai nhà (dưới chế độ tông pháp)

宗法制度下一个男子兼做两房的继承人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼祧

  • volume volume

    - 兼任 jiānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên tạm thời.

  • volume volume

    - 公私兼顾 gōngsījiāngù

    - chú ý cả công và tư

  • volume volume

    - 党支部 dǎngzhībù 书记 shūji 兼任 jiānrèn 车间主任 chējiānzhǔrèn

    - thư kí chi bộ Đảng kiêm nhiệm chủ nhiệm phân xưởng.

  • volume volume

    - gāo 兼容性 jiānróngxìng 主板 zhǔbǎn

    - Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.

  • volume volume

    - 兼旬 jiānxún ( 二十天 èrshítiān )

    - hai tuần (hai mươi ngày)

  • volume volume

    - 兼祧 jiāntiāo

    - người đàn ông thừa tự hai nhà.

  • volume volume

    - hěn nán 兼顾 jiāngù 学习 xuéxí 运动 yùndòng

    - Anh ấy rất khó để cân bằng học tập và thể thao.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ dāng 卫生 wèishēng 稽查员 jīcháyuán jiān 侦探 zhēntàn le

    - Bạn có thể có một chương trình thám tử thanh tra sức khỏe của riêng bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bát 八 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TXC (廿重金)
    • Bảng mã:U+517C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiāo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu , Thiêu
    • Nét bút:丶フ丨丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFLMO (戈火中一人)
    • Bảng mã:U+7967
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp