Đọc nhanh: 兼旬 (kiêm tuần). Ý nghĩa là: hai mươi ngày.
兼旬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai mươi ngày
两个十天;二十天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兼旬
- 他 是 我们 的 班主任 兼 语文 老师
- Thầy ấy là chủ nhiệm kiêm giáo viên ngữ văn của lớp chúng tôi.
- 高 兼容性 主板
- Bo mạch chủ có khả năng tương thích cao.
- 他 品学兼优 , 人人 称赞
- Anh ấy tài đức vẹn toàn, người người khen ngợi.
- 兼旬 ( 二十天 )
- hai tuần (hai mươi ngày)
- 他 是 党委 副 书记 兼 副厂长
- Anh ấy là phó bí thư đảng uỷ kiêm luôn chức phó quản đốc.
- 他 年 过 六旬
- Ông ấy hơn sáu mươi tuổi.
- 他 很 难 兼顾 学习 和 运动
- Anh ấy rất khó để cân bằng học tập và thể thao.
- 他 兼有 教师 和 医生 的 资格
- Ông ấy có cả tư cách giáo viên và bác sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兼›
旬›