公私兼顾 gōngsī jiāngù
volume volume

Từ hán việt: 【công tư kiêm cố】

Đọc nhanh: 公私兼顾 (công tư kiêm cố). Ý nghĩa là: công tư trọn vẹn đôi đường; chăm lo cả việc công lẫn việc tư; chú ý cả công lẫn tư; chiếu cố cả công lẫn tư.

Ý Nghĩa của "公私兼顾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

公私兼顾 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. công tư trọn vẹn đôi đường; chăm lo cả việc công lẫn việc tư; chú ý cả công lẫn tư; chiếu cố cả công lẫn tư

公共的利益和私人的利益,并顾及

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公私兼顾

  • volume volume

    - 两下 liǎngxià dōu yào 兼顾 jiāngù

    - Hai phía này đều phải quan tâm.

  • volume volume

    - 公私兼顾 gōngsījiāngù

    - chú ý cả công và tư

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī de shì 不管不顾 bùguǎnbùgù

    - Cô ấy không quan tâm đến việc của công ty.

  • volume volume

    - 公正无私 gōngzhèngwúsī de 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì 值得 zhíde 我们 wǒmen 学习 xuéxí

    - Những phẩm chất cao quý về chí công vô tư của anh ấy đáng cho chúng ta học hỏi

  • volume volume

    - 兼顾 jiāngù 多个 duōge 项目 xiàngmù de 进度 jìndù

    - Anh ấy cân đối tiến độ của nhiều dự án.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 法律顾问 fǎlǜgùwèn

    - Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 私立 sīlì 公堂 gōngtáng 解决 jiějué 争端 zhēngduān

    - Công ty tự lập công đường để giải quyết tranh chấp.

  • - shì 一位 yīwèi 专业 zhuānyè de 知识产权 zhīshíchǎnquán 顾问 gùwèn 能为 néngwéi 公司 gōngsī 提供 tígōng 法律咨询 fǎlǜzīxún

    - Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bát 八 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Kiêm
    • Nét bút:丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TXC (廿重金)
    • Bảng mã:U+517C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao