Đọc nhanh: 内乡县 (nội hương huyện). Ý nghĩa là: Hạt Neixiang ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Neixiang ở Nanyang 南陽 | 南阳 , Hà Nam
Neixiang county in Nanyang 南陽|南阳 [Nán yáng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内乡县
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这个 县管 着 18 个 乡
- Huyện này quản lý 18 xã.
- 可是 内乡 标志性 建筑 , 那里 四季如春
- Nhưng đó là một tòa nhà mang tính biểu tượng ở Nội Hương, nơi mà bốn mùa đẹp như xuân.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 老乡 , 去 县城 怎么 走
- Bác gì ơi, cho em hỏi đường vào thị trấn?
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
内›
县›