Đọc nhanh: 养性 (dưỡng tính). Ý nghĩa là: tu luyện tinh thần hoặc tâm linh.
养性 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tu luyện tinh thần hoặc tâm linh
mental or spiritual cultivation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
性›