修心养性 xiū xīn yǎngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【tu tâm dưỡng tính】

Đọc nhanh: 修心养性 (tu tâm dưỡng tính). Ý nghĩa là: tu tâm dưỡng tính (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định, tu tâm dưỡng tánh.

Ý Nghĩa của "修心养性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修心养性 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tu tâm dưỡng tính (thành ngữ); để cải thiện bản thân bằng cách thiền định

to cultivate the heart and nurture the character (idiom); to improve oneself by meditation

✪ 2. tu tâm dưỡng tánh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修心养性

  • volume volume

    - 别着急 biézháojí 安心 ānxīn 养病 yǎngbìng

    - Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.

  • volume volume

    - ài shuō 脏话 zānghuà 修养 xiūyǎng 太差 tàichà le

    - Anh ấy thích nói bậy, văn hóa quá kém.

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn 修行 xiūxíng 佛法 fófǎ

    - Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 修道 xiūdào

    - Anh ấy một lòng tu đạo.

  • volume volume

    - 修养 xiūyǎng 需要 xūyào 时间 shíjiān 努力 nǔlì

    - Tu dưỡng cần thời gian và nỗ lực.

  • volume volume

    - 美丽 měilì 在乎 zàihu 内心 nèixīn de 修养 xiūyǎng

    - Vẻ đẹp nằm ở sự tu dưỡng bên trong.

  • volume volume

    - jiù xiàng 雄性激素 xióngxìngjīsù 夹心 jiāxīn de 棉花 miánhua táng

    - Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.

  • volume volume

    - 个性 gèxìng 迥异 jiǒngyì de 两个 liǎnggè rén 相安无事 xiāngānwúshì 其中 qízhōng 之一 zhīyī 必定 bìdìng yǒu 积极 jījí de xīn

    - Hai người có tính cách khác nhau chung sống hòa bình, một trong hai phải có một trái tim tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao