修身养性 xiūshēnyǎngxìng
volume volume

Từ hán việt: 【tu thân dưỡng tính】

Đọc nhanh: 修身养性 (tu thân dưỡng tính). Ý nghĩa là: Tu thân dưỡng tính.

Ý Nghĩa của "修身养性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

修身养性 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tu thân dưỡng tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修身养性

  • volume volume

    - 保养 bǎoyǎng 身体 shēntǐ

    - dưỡng sức

  • volume volume

    - 养生茶 yǎngshēngchá duì 身体 shēntǐ 有益 yǒuyì

    - Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.

  • volume volume

    - jiāng 成为 chéngwéi 女性 nǚxìng 身体 shēntǐ 检查员 jiǎncháyuán FBI

    - Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.

  • volume volume

    - 全身 quánshēn dōu shì 雌性激素 cíxìngjīsù 怎么 zěnme 这样 zhèyàng

    - Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.

  • volume volume

    - 作息 zuòxī yǒu 规律性 guīlǜxìng 身体 shēntǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.

  • volume volume

    - zài 文学 wénxué shàng hěn yǒu 修养 xiūyǎng

    - Anh ấy rất có trình độ về văn học.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn yǒu 修养 xiūyǎng de 艺术家 yìshùjiā

    - Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ

  • volume volume

    - 没什么 méishíme 音乐 yīnyuè shàng de 修养 xiūyǎng

    - Anh ấy không có trình độ gì về âm nhạc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Tu
    • Nét bút:ノ丨丨ノフ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OLOH (人中人竹)
    • Bảng mã:U+4FEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Dường , Dưỡng , Dượng , Dạng
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOLL (廿人中中)
    • Bảng mã:U+517B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao