Đọc nhanh: 修身养性 (tu thân dưỡng tính). Ý nghĩa là: Tu thân dưỡng tính.
修身养性 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tu thân dưỡng tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修身养性
- 保养 身体
- dưỡng sức
- 养生茶 对 身体 有益
- Trà dưỡng sinh có lợi cho sức khỏe.
- 你 将 成为 女性 身体 检查员 FBI
- Bạn sẽ là một nữ thanh tra cơ thể.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 作息 有 规律性 身体 很 健康
- Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.
- 他 在 文学 上 很 有 修养
- Anh ấy rất có trình độ về văn học.
- 他 是 一个 很 有 修养 的 艺术家
- Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
- 他 没什么 音乐 上 的 修养
- Anh ấy không có trình độ gì về âm nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
养›
性›
身›