Đọc nhanh: 典狱长 (điển ngục trưởng). Ý nghĩa là: cai ngục. Ví dụ : - 去找典狱长 Tôi sẽ đến gặp quản giáo.
典狱长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cai ngục
warden
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 去 找 典狱长
- Tôi sẽ đến gặp quản giáo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 典狱长
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这场 狱讼 持续 了 很 长时间
- Vụ án này đã kéo dài rất lâu.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 去 找 典狱长
- Tôi sẽ đến gặp quản giáo.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 副 部长 代表 部长 主持 开幕典礼
- thứ trưởng thay mặt bộ trưởng chủ trì lễ khai mạc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
狱›
长›