Đọc nhanh: 具体问题 (cụ thể vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề cụ thể.
具体问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vấn đề cụ thể
concrete issue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体问题
- 具体 问题 要 具体分析
- Vấn đề cụ thể cần được phân tích cụ thể.
- 这个 问题 无伤大体
- Vấn đề này không hại gì đến tổng thể
- 看 问题 不但 要 看到 部分 , 而且 要 看到 全体
- nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.
- 他 的 身体 没什么 大 问题
- Sức khoẻ của anh ấy không có vấn đề gì lớn.
- 我们 要 考虑 问题 的 整体
- Chúng ta phải xem xét tổng thể vấn đề.
- 身体 上 的 疲劳 和 一些 健康 问题 与 追剧 有关
- Sự mệt mỏi về thể chất và một số vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc cày phim.
- 立体 的 思考 让 问题 更 清晰
- Suy nghĩ đa chiều giúp vấn đề rõ ràng hơn.
- 这些 问题 食品 对 身体 有害
- Những thực phẩm không bình thường này có hại cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
问›
题›