具体问题 jùtǐ wèntí
volume volume

Từ hán việt: 【cụ thể vấn đề】

Đọc nhanh: 具体问题 (cụ thể vấn đề). Ý nghĩa là: vấn đề cụ thể.

Ý Nghĩa của "具体问题" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

具体问题 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vấn đề cụ thể

concrete issue

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体问题

  • volume volume

    - 具体 jùtǐ 问题 wèntí yào 具体分析 jùtǐfēnxī

    - Vấn đề cụ thể cần được phân tích cụ thể.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 无伤大体 wúshāngdàtǐ

    - Vấn đề này không hại gì đến tổng thể

  • volume volume

    - kàn 问题 wèntí 不但 bùdàn yào 看到 kàndào 部分 bùfèn 而且 érqiě yào 看到 kàndào 全体 quántǐ

    - nhìn nhận vấn đề không chỉ xem xét từng bộ phận mà còn phải nhìn cả tổng thể.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 没什么 méishíme 问题 wèntí

    - Sức khoẻ của anh ấy không có vấn đề gì lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí de 整体 zhěngtǐ

    - Chúng ta phải xem xét tổng thể vấn đề.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ shàng de 疲劳 píláo 一些 yīxiē 健康 jiànkāng 问题 wèntí 追剧 zhuījù 有关 yǒuguān

    - Sự mệt mỏi về thể chất và một số vấn đề sức khỏe có liên quan đến việc cày phim.

  • volume volume

    - 立体 lìtǐ de 思考 sīkǎo ràng 问题 wèntí gèng 清晰 qīngxī

    - Suy nghĩ đa chiều giúp vấn đề rõ ràng hơn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 问题 wèntí 食品 shípǐn duì 身体 shēntǐ 有害 yǒuhài

    - Những thực phẩm không bình thường này có hại cho cơ thể.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AOMBO (日人一月人)
    • Bảng mã:U+9898
    • Tần suất sử dụng:Rất cao