Đọc nhanh: 几何拓扑 (kỉ hà thác phốc). Ý nghĩa là: (toán học.) cấu trúc liên kết hình học.
几何拓扑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) cấu trúc liên kết hình học
(math.) geometric topology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 几何拓扑
- 价值 几何
- giá bao nhiêu?
- 这 本书 介绍 立体几何 体
- Cuốn sách này giới thiệu về hình học không gian.
- 解析 几何
- hình học giải tích
- 曾几何时 , 这里 竟 发生 了 那么 大 的 变化
- Mới đây thôi, không ngờ nơi đây lại phát sinh biến hoá lớn đến thế
- 《 平面几何 题解 》
- "giải đề hình học phẳng"
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
- 他 画 了 多个 立体 几何图形
- Anh ấy đã vẽ nhiều hình học không gian.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
何›
几›
扑›
拓›