Đọc nhanh: 具体计划 (cụ thể kế hoa). Ý nghĩa là: một kế hoạch cụ thể, một kế hoạch xác định.
具体计划 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một kế hoạch cụ thể
a concrete plan
✪ 2. một kế hoạch xác định
a definite plan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 具体计划
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 她 大体上 同意 这个 计划
- Cô ấy cơ bản đồng ý với kế hoạch này.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 他们 的 计划 是 福利 弱势群体
- Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.
- 她 的 计划 具有 意义
- Kế hoạch của cô ấy có ý nghĩa.
- 那 项 计划 体现 了 他 的 聪明
- Kế hoạch đó thể hiện sự thông minh của anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
具›
划›
计›