兵贵神速 bīng guì shénsù
volume volume

Từ hán việt: 【binh quý thần tốc】

Đọc nhanh: 兵贵神速 (binh quý thần tốc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) nhanh chóng và kiên quyết (đang làm cái gì đó), (văn học) tốc độ là một tài sản quan trọng trong chiến tranh (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "兵贵神速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

兵贵神速 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) nhanh chóng và kiên quyết (đang làm cái gì đó)

fig. swift and resolute (in doing sth)

✪ 2. (văn học) tốc độ là một tài sản quan trọng trong chiến tranh (thành ngữ)

lit. speed is a crucial asset in war (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵贵神速

  • volume volume

    - 用兵如神 yòngbīngrúshén

    - dụng binh như thần; có tài chỉ huy tác chiến.

  • volume volume

    - 用兵如神 yòngbīngrúshén

    - Dụng binh như thần.

  • volume volume

    - 收效 shōuxiào 神速 shénsù

    - hiệu quả nhanh chóng.

  • volume volume

    - 兵贵神速 bīngguìshénsù

    - dụng binh quý ở chỗ nhanh.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú shì 一种 yīzhǒng 价格 jiàgé 很贵 hěnguì de

    - Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.

  • volume volume

    - 神经 shénjīng 传导 chuándǎo 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Tốc độ truyền dẫn của thần kinh rất nhanh.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 回复 huífù de 速度 sùdù 在乎 zàihu de 程度 chéngdù 成正比 chéngzhèngbǐ

    - Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 精神 jīngshén shì 十分 shífēn 可贵 kěguì de

    - tinh thần này rất đáng quý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LMBO (中一月人)
    • Bảng mã:U+8D35
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao