Đọc nhanh: 兵书 (binh thư). Ý nghĩa là: binh thư (sách bàn về binh pháp).
兵书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh thư (sách bàn về binh pháp)
讲兵法的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵书
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
兵›