Đọc nhanh: 兵头 (binh đầu). Ý nghĩa là: sĩ quan.
兵头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sĩ quan
士兵的头领,军官
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 先头 骑兵 连
- đại đội kỵ binh đi đầu。
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
头›